1421. PHAN THỊ THUẬN
Unit 4: My neighboughhood/ Phan Thị Thuận: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1422. PHAN THỊ THUẬN
Unit 2: My house/ Phan Thị Thuận: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
1423. HOÀNG THỊ HỒNG VÂN
Unit 6: Lifestyles Lesson 1: Getting starte/ Hoàng Thị Hồng Vân: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1424. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 15: AT THE DINING TABLE LESSON 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1425. VŨ THANH PHƯƠNG
unit 1/ Trường tiểu học Đông Kinh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
1426. VŨ THANH PHƯƠNG
tiếng anh 2: unit 1/ Trường tiểu học Đông Kinh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
1427. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 3.2: Speaking & Writing/ Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1428. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 3.1: Reading / Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1429. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 2.2: Grammar/ Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1430. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1431. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1432. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 1.2: Grammar/ Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1433. VÕ THỊ THANH TRÀ
Unit 6: Natural Wonders: Lesson 1.1: Vocab & Reading/ Võ Thị Thanh Trà: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1434. NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG
Unit 3: School/ Nguyễn Thị Hiền Lương: biên soạn; Tiểu học Kim Đồng.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1435. HOÀNG THỊ HỒNG VÂN
Unit 5: Our customs and traditions - Lessonb 2: A closer look 1/ Hoàng Thị Hồng Vân: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1436. VŨ THANH PHƯƠNG
tiếng anh 5: Unit 1/ Vũ Thanh Phương: biên soạn; TH Đông Kinh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
1437. TRẦN THỊ VIỆT HOA
UrbaniSation: Unit 4/ Trần Thị Việt Hoa biên soạn; Trường THPT Trưng Vương.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
1438. LƯU HOÀNG YẾN
Wondrofu 5 tập 2: Wondrofu 5 tập 2/ Lưu Hoàng Yến.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;